GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G (Rev. 2.0) | |
170 W | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G (Rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G (Rev. 2.0) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G (Rev. 2.0) có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.785 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 MASTER 24G (Rev. 2.0)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GA106-300-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 82 |
3584 | Shader | 10496 |
64 | Render Output Units | 112 |
112 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.807 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.785 GHz+ 5 % |
1.777 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 350 W |
180 W+ 6 % | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 115 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 100 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
35 dB | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 3x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
242 mm | Length | 319 mm |
124 mm | Height | 140 mm |
41 mm | Width | 70 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 4 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3060EAGLE OC-12GD | Part-no | GV-N3090AORUS M-24GD |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
439 $ | Release price | 1,629 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |