GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR

GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR

GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.815 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 240 WDeviation vs GPU group+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR

INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.725 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR
GA104-302-A1 GPU Chip GA102-202-K1-A1
46 Đơn vị thi công 68
5888 Shader 8704
96 Render Output Units 96
184 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 10 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6X
1.75 GHz Memory Speed 1.188 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
256 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.440 GHz
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
240 WDeviation vs GPU group+ 9 % TDP 320 W
250 WDeviation vs GPU group+ 4 % TDP (up) 370 W
93 °C Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
39-42 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.1
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
286 mm Length 300 mm
115 mm Height 112 mm
51 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
GV-N3070GAMING OC-8GD Part-no N30803-106XX-1810VA44H
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2021
669 $ Release price 829 $
8 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR
240 WDeviation vs GPU group+ 9 % Max TDP 320 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G (rev. 2.0)
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G (rev. 2.0)
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Z Trio 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X4 GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X4 vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 AMP White Edition GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 AMP White Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
MSI GeForce RTX 3070 Suprim X 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Windforce OC 6G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Windforce OC 6G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 OC
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 OC
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR MSI GeForce RTX 2080 SUPER Sea Hawk X
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Sea Hawk X
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR Palit GeForce RTX 3060 Ti GamingPro
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs Palit GeForce RTX 3060 Ti GamingPro
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER AMP
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 2080 SUPER AMP
ASUS KO GeForce RTX 3070 OC GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
ASUS KO GeForce RTX 3070 OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
Palit GeForce RTX 3070 Ti GamingPro vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR INNO3D GeForce RTX 2080 Ti ICHILL BLACK
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti ICHILL BLACK
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 120 W
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 120 W
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR MSI Radeon RX 6700 XT GAMING 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs MSI Radeon RX 6700 XT GAMING 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti MASTER 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Ti MASTER 8G
MSI GeForce RTX 3090 Suprim 24G INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR
MSI GeForce RTX 3090 Suprim 24G vs INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G (rev. 2.0) LHR vs INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Extreme Holo INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Extreme Holo vs INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR
INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR
INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR vs Colorful GeForce RTX 3060 NB DUO 12G L-V LHR
ASUS Dual series GeForce GTX 1070 INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR
ASUS Dual series GeForce GTX 1070 vs INNO3D GeForce RTX 3080 X3 OC LHR

Comments

back to top