GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR | Colorful GeForce GTX 1060 NB 3G-V | |
240 W+ 9 % | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR vs Colorful GeForce GTX 1060 NB 3G-V
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.815 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 240 W+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful GeForce GTX 1060 NB 3G-V đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1060 NB 3G-V có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.759 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G (rev. 2.0) LHR
Colorful GeForce GTX 1060 NB 3G-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB |
GA104-302-A1 | GPU Chip | GP106-300-A1 |
46 | Đơn vị thi công | 9 |
5888 | Shader | 1152 |
96 | Render Output Units | 48 |
184 | Texture Units | 72 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 3 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.544 GHz+ 3 % |
1.815 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.759 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
240 W+ 9 % | TDP | 120 W |
270 W+ 13 % | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
42-44 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 2 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
286 mm | Length | -- |
115 mm | Height | -- |
51 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3070VISION OC-8GD | Part-no | -- |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
699 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |