GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G

GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G

GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.800 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G

GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 280 WDeviation vs GPU group+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GA102-200-K1-A1 GPU Chip GP102-350-K1-A1
68 Đơn vị thi công 28
8704 Shader 3584
96 Render Output Units 88
272 Texture Units 224
Memory
10 GB Memory Size 11 GB
GDDR6X Memory Type GDDR5X
1.188 GHz Memory Speed 1.376 GHz
760 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
320 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.440 GHz Base Clock 1.480 GHz
1.800 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.582 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
320 W TDP 280 WDeviation vs GPU group+ 12 %
370 W TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 70 mm
1 x 80 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
42-45 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
320 mm Length 270 mm
126 mm Height 117 mm
55 mm Width 37 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N3080VISION OC-10GD Part-no GV-N108TTURBO-11GD
Q4/2020 Ngày phát hành Q1/2017
749 $ Release price --
8 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G
320 W Max TDP 280 WDeviation vs GPU group+ 12 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GUNDAM EDITION GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GUNDAM EDITION vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE OC 24G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE OC 24G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G MSI GeForce RTX 2060 VENTUS 6G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs MSI GeForce RTX 2060 VENTUS 6G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 XTREME 8G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 XTREME 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Gaming GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Gaming vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 BLACK GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 BLACK GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2 OC RGB
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2 OC RGB
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G EVGA GeForce RTX 3080 Ti FTW3 Ultra Hydro Copper Gaming
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G vs EVGA GeForce RTX 3080 Ti FTW3 Ultra Hydro Copper Gaming
Colorful GeForce GTX 1650 Mini 4G-V GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G
Colorful GeForce GTX 1650 Mini 4G-V vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) vs GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Turbo 11G

Comments

back to top