GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G | PNY GeForce RTX 2060 SUPER 8GB XLR8 Gaming Overclocked Edition Dual Fan | |
350 W | Max TDP | 185 W+ 6 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G vs PNY GeForce RTX 2060 SUPER 8GB XLR8 Gaming Overclocked Edition Dual Fan
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.950 GHz+ 15 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce RTX 2060 SUPER 8GB XLR8 Gaming Overclocked Edition Dual Fan đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce RTX 2060 SUPER 8GB XLR8 Gaming Overclocked Edition Dual Fan có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.710 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 185 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G
PNY GeForce RTX 2060 SUPER 8GB XLR8 Gaming Overclocked Edition Dual Fan
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER |
GA102-300-A1 | GPU Chip | TU106 |
82 | Đơn vị thi công | 34 |
10496 | Shader | 2176 |
112 | Render Output Units | 64 |
328 | Texture Units | 136 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.470 GHz |
1.950 GHz+ 15 % | Boost Clock | 1.710 GHz+ 4 % |
1.695 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 185 W+ 6 % |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
47 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 235 mm |
111 mm | Height | 112 mm |
-- | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | VCG20608SDFPPB-O |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
1,589 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |