GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce 10G (rev. 2.0) LHR | |
350 W | Max TDP | 320 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce 10G (rev. 2.0) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce 10G (rev. 2.0) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce 10G (rev. 2.0) LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.845 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce 10G (rev. 2.0) LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GA102-202-K1-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 68 |
10496 | Shader | 8704 |
112 | Render Output Units | 96 |
328 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6X |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.440 GHz |
1.755 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.845 GHz+ 8 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 320 W |
-- | TDP (up) | 370 W |
93 °C | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 120 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
43 dB | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 3x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | 252 mm |
126 mm | Height | 135 mm |
55 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N3090VISION OC-24GD | Part-no | GV-N3080AORUSX W-10GD |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
1,659 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |