GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G | GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G | |
230 W | Max TDP | 240 W+ 9 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.622 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 240 W+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6700 XT GAMING OC 12G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6700 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 |
Navi 22 XT | GPU Chip | GA104-300-A1 |
40 | Đơn vị thi công | 46 |
2560 | Shader | 5888 |
64 | Render Output Units | 96 |
160 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
384 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
2.321 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
2.622 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.770 GHz+ 3 % |
2.514 GHz+ 4 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
230 W | TDP | 240 W+ 9 % |
-- | TDP (up) | 250 W+ 4 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 42-43 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
281 mm | Length | 282 mm |
115 mm | Height | 115 mm |
49 mm | Width | 41 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-R67XTGAMING OC-12GD | Part-no | GV-N3070EAGLE OC-8GD |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 679 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |