GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming 16G vs MSI GeForce GTX 1080 ARMOR 8G OC

GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming 16G

GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming 16G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming 16G có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.105 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming 16G

MSI GeForce GTX 1080 ARMOR 8G OC đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 ARMOR 8G OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.797 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6800 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
Navi 21 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
60 Đơn vị thi công 20
3840 Shader 2560
96 Render Output Units 64
240 Texture Units 160
Memory
16 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
2 GHz Memory Speed 1.251 GHz
512 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.775 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Base Clock 1.657 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
2.105 GHz Boost Clock 1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.815 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 180 W
285 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
35-36 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
GIGABYTE RGB Fusion LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode / Encode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
286 mm Length 279 mm
112 mm Height 140 mm
58 mm Width 37 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 877 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-R68GAMING-16GD Part-no --
Q4/2020 Ngày phát hành Q2/2016
-- Release price --
7 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming 16G MSI GeForce GTX 1080 ARMOR 8G OC
250 W Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top