GIGABYTE Radeon VII HBM2 16G vs KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER MINI (1-Click OC)

GIGABYTE Radeon VII HBM2 16G

GIGABYTE Radeon VII HBM2 16G đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.GIGABYTE Radeon VII HBM2 16G có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE Radeon VII HBM2 16G

KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER MINI (1-Click OC) đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER MINI (1-Click OC) có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.680 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon VII Based on NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER
Vega 20 XT GPU Chip TU106
60 Đơn vị thi công 34
3840 Shader 2176
64 Render Output Units 64
240 Texture Units 136
Memory
16 GB Memory Size 8 GB
HBM2 Memory Type GDDR6
1 GHz Memory Speed 1.75 GHz
1024 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
4096 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.400 GHz Base Clock 1.470 GHz
1.750 GHz Boost Clock 1.680 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.665 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 75 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
32 dB Noise (Idle) 0 dB / Silent
52 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4a
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
Non addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode / Encode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 190 mm
121 mm Height 126 mm
40 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-RVEGA20-16GD-B Part-no 26ISL6HP09MK
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2019
-- Release price --
7 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GIGABYTE Radeon VII HBM2 16G KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER MINI (1-Click OC)
300 W Max TDP 175 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top