INNO3D GeForce GTX 1050 Compact X1 2GB | ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP Extreme | |
75 W | Max TDP | 280 W+ 30 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce GTX 1050 Compact X1 2GB vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP Extreme
INNO3D GeForce GTX 1050 Compact X1 2GB đã ra mắt Q4/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1050 Compact X1 2GB có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP Extreme đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP Extreme có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.905 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 280 W+ 30 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1050 Compact X1 2GB
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 AMP Extreme
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 |
GP107-300-A1 | GPU Chip | TU104 |
5 | Đơn vị thi công | 46 |
640 | Shader | 2944 |
32 | Render Output Units | 64 |
40 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.354 GHz | Base Clock | 1.515 GHz |
1.455 GHz | Boost Clock | 1.905 GHz+ 11 % |
Avg (Game) Clock | 1.710 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 280 W+ 30 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 89 °C |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ZOTAC SPECTRA |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
145 mm | Length | 324 mm |
100 mm | Height | 136 mm |
-- | Width | 59 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
N1050-1SDV-E5CM | Part-no | ZT-T20800B-10P |
Q4/2016 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |