INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition

INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2

INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2

ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.740 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 2060
GP107-400-A1 GPU Chip TU106
6 Đơn vị thi công 30
768 Shader 1920
32 Render Output Units 48
48 Texture Units 120
Memory
4 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.75 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.290 GHz Base Clock 1.365 GHz
1.392 GHz Boost Clock 1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock 1.710 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 160 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED ASUS Aura Sync
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
195 mm Length 300 mm
100 mm Height 132 mm
-- Width 50 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
N105T-3DDV-M5CM Part-no ROG-STRIX-RTX2060-A6G-GAMING
Q4/2019 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
75 W Max TDP 160 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti OC Edition
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 MSI Radeon RX 580 Armor 8G OC
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs MSI Radeon RX 580 Armor 8G OC
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OC
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OC
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 EVGA GeForce GTX 1650 KO GDDR6 GAMING
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs EVGA GeForce GTX 1650 KO GDDR6 GAMING
ASUS Dual GeForce GTX 1650 INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2
ASUS Dual GeForce GTX 1650 vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs KFA2 GeForce RTX 3080 EX Gamer White (1-Click OC) LHR
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 ASUS Phoenix GeForce RTX 3060
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs ASUS Phoenix GeForce RTX 3060
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 INNO3D GeForce GTX 1070 Ti X2
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs INNO3D GeForce GTX 1070 Ti X2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER (1-Click OC)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE OC 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER WINDFORCE OC 8G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS OC
Palit GeForce RTX 2080 GamingPro OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
Palit GeForce RTX 2080 GamingPro OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
PNY GeForce RTX 2060 SUPER 8GB XLR8 Gaming Overclocked Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
PNY GeForce RTX 2060 SUPER 8GB XLR8 Gaming Overclocked Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti Advanced edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 Ti Advanced edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI OC 6G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI OC 6G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
PowerColor Hellhound Radeon RX 6700 XT ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
PowerColor Hellhound Radeon RX 6700 XT vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING Low Profile 2GB ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
EVGA GeForce GTX 1050 GAMING Low Profile 2GB vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
MANLI GeForce GTX 1660Ti Gallardo (M2436+N537-00) ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
MANLI GeForce GTX 1660Ti Gallardo (M2436+N537-00) vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO Advanced Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 EVO Advanced Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 OC Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition Palit GeForce RTX 3060 Dual
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition vs Palit GeForce RTX 3060 Dual
ASUS ROG Poseidon GeForce GTX 1080 Ti Platinum edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS ROG Poseidon GeForce GTX 1080 Ti Platinum edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 OC Edition LHR
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 LHR ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060 V2 LHR vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER Advanced
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER Advanced
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 140 W
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS Dual GeForce RTX 2060 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS Dual GeForce RTX 2060 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS ROG Strix Radeon RX 590 ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
ASUS ROG Strix Radeon RX 590 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition

Comments

back to top