INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB đã ra mắt Q4/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB

Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) đã ra mắt Q4/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on NVIDIA GeForce RTX 2070
GP106-300-A1 GPU Chip TU106
9 Đơn vị thi công 36
1152 Shader 2304
48 Render Output Units 64
72 Texture Units 144
Memory
3 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.708 GHz Boost Clock 1.650 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4a
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
172 mm Length 235 mm
98 mm Height 112 mm
-- Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
N1060-4DDN-L5GM Part-no NE62070S1AP2-1062A
Q4/2016 Ngày phát hành Q4/2018
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
120 W Max TDP 175 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB
ZOTAC GeForce GTX 1060 6GB GDDR5X vs INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS V1 INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB
MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS V1 vs INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB EVGA GeForce GTX 1080 FTW DT GAMING
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB vs EVGA GeForce GTX 1080 FTW DT GAMING
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB vs INNO3D GeForce RTX 2060 ICHILL X3
Colorful iGame GeForce RTX 3080 Advanced OC 10G LHR-V INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB
Colorful iGame GeForce RTX 3080 Advanced OC 10G LHR-V vs INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) ASUS Turbo GeForce RTX 2070 Evo
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) vs ASUS Turbo GeForce RTX 2070 Evo
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) KFA2 GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC)
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) vs KFA2 GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 2060 OC Edition Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 2060 OC Edition vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
KFA2 GeForce RTX 2070 White Mini (1-Click OC) Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
KFA2 GeForce RTX 2070 White Mini (1-Click OC) vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) vs MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) PNY GeForce RTX 2080 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) vs PNY GeForce RTX 2080 SUPER XLR8 Gaming OC Triple Fan
ASUS Turbo GeForce RTX 2080 Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
ASUS Turbo GeForce RTX 2080 vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Windforce OC 6G
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) vs GIGABYTE Radeon RX 5600 XT Windforce OC 6G
Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro OC Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro OC vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) PowerColor Radeon VII
Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI) vs PowerColor Radeon VII
EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK EDITION GAMING Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK EDITION GAMING vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
KFA2 GeForce GTX 1070 EX Red Edition Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
KFA2 GeForce GTX 1070 EX Red Edition vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC GDDR6 Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 OC GDDR6 vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)
INNO3D GeForce GTX 1060 Compact X1 (1xDP) 3GB vs Palit GeForce RTX 2070 GamingPro (DVI)

Comments

back to top