INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 (2xDVI) 6GB | GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER GAMING OC 6G | |
150 W+ 25 % | Max TDP | 125 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 (2xDVI) 6GB vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER GAMING OC 6G
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 (2xDVI) 6GB đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 (2xDVI) 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.784 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 W+ 25 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER GAMING OC 6G đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER GAMING OC 6G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.860 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 (2xDVI) 6GB
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER GAMING OC 6G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER |
GP106-410-A1 | GPU Chip | TU116-300-A1 |
10 | Đơn vị thi công | 22 |
1280 | Shader | 1408 |
48 | Render Output Units | 48 |
80 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.569 GHz+ 4 % | Base Clock | 1.530 GHz |
1.784 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.860 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | 1.785 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W+ 25 % | TDP | 125 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
2 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
302 mm | Length | 280 mm |
115 mm | Height | 117 mm |
-- | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
C1060-4SDN-N5GSX | Part-no | GV-N166SGAMING OC-6GD |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q4/2019 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |