INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X3 V2 vs EVGA GeForce GTX 1070 Ti HYBRID GAMING

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X3 V2

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X3 V2 đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X3 V2 có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.873 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 230 WDeviation vs GPU group+ 28 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X3 V2

EVGA GeForce GTX 1070 Ti HYBRID GAMING đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 Ti HYBRID GAMING có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Radial/Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip GP104-300-A1
20 Đơn vị thi công 199
2560 Shader 2432
64 Render Output Units 64
160 Texture Units 152
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5
1.3 GHz Memory Speed 2.002 GHz
332 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.733 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Base Clock 1.607 GHz
1.873 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.683 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
230 WDeviation vs GPU group+ 28 % TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial/Axial
3 x 90 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 1 x 120 mm
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
302 mm Length 267 mm
109 mm Height 111 mm
-- Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
C108C3-2SDN-P6DNX Part-no 08G-P4-5678-KR
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2017
-- Release price --
16 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X3 V2 EVGA GeForce GTX 1070 Ti HYBRID GAMING
230 WDeviation vs GPU group+ 28 % Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top