INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X3 vs Colorful GeForce RTX 2060 NB-V

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X3

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X3 đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X3 có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.898 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 230 WDeviation vs GPU group+ 28 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X3

Colorful GeForce RTX 2060 NB-V đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 2060 NB-V có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.680 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on NVIDIA GeForce RTX 2060
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip TU106
20 Đơn vị thi công 30
2560 Shader 1920
64 Render Output Units 48
160 Texture Units 120
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.3 GHz Memory Speed 1.75 GHz
332 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 9 % Base Clock 1.365 GHz
1.898 GHzDeviation vs GPU group+ 10 % Boost Clock 1.680 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
230 WDeviation vs GPU group+ 28 % TDP 160 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4a
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
302 mm Length 222 mm
109 mm Height 126 mm
-- Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 900 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
C108V3-2SDN-P6DNX Part-no --
Q2/2016 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL X3 Colorful GeForce RTX 2060 NB-V
230 WDeviation vs GPU group+ 28 % Max TDP 160 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top