INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition | ASUS EKWB GeForce RTX 3080 | |
250 W | Max TDP | 320 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition vs ASUS EKWB GeForce RTX 3080
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.582 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS EKWB GeForce RTX 3080 đã ra mắt Q3/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS EKWB GeForce RTX 3080 có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition
ASUS EKWB GeForce RTX 3080
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 68 |
3584 | Shader | 8704 |
88 | Render Output Units | 96 |
224 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6X |
1.376 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.480 GHz | Base Clock | 1.440 GHz |
1.582 GHz | Boost Clock | 1.740 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.710 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 320 W |
-- | TDP (up) | 370 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | -- |
1 x 70 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 216 mm |
111 mm | Height | 136 mm |
38 mm | Width | 20 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 1 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
N108T-1DDN-Q6MO | Part-no | RTX3080-10G-EK |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
-- | Release price | 859 $ |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |