INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL Black vs EVGA GeForce GTX 1050 FTW GAMING 2GB

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL Black

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL Black đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL Black có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.721 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 280 WDeviation vs GPU group+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Card/Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL Black

EVGA GeForce GTX 1050 FTW GAMING 2GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1050 FTW GAMING 2GB có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.556 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
GP102-350-K1-A1 GPU Chip GP107-300-A1
28 Đơn vị thi công 5
3584 Shader 640
88 Render Output Units 32
224 Texture Units 40
Memory
11 GB Memory Size 2 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5
1.376 GHz Memory Speed 1.752 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
352 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 9 % Base Clock 1.442 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
1.721 GHzDeviation vs GPU group+ 9 % Boost Clock 1.556 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
280 WDeviation vs GPU group+ 12 % TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial (Card/Radiator) Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
1 x 120 mm Fan 2 --
AIO water cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
266 mm Length 257 mm
115 mm Height 111 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
C108TB-1SDN-Q6MNX Part-no 02G-P4-6157-KR
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
16 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1080 Ti iCHILL Black EVGA GeForce GTX 1050 FTW GAMING 2GB
280 WDeviation vs GPU group+ 12 % Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top