INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC X2 | ASUS Dual Radeon RX 5700 OC Evo | |
185 W+ 6 % | Max TDP | 180 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC X2 vs ASUS Dual Radeon RX 5700 OC Evo
INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC X2 đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC X2 có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.695 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 185 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual Radeon RX 5700 OC Evo đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual Radeon RX 5700 OC Evo có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC X2
ASUS Dual Radeon RX 5700 OC Evo
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER | Based on | AMD Radeon RX 5700 |
TU106 | GPU Chip | Navi 10 |
34 | Đơn vị thi công | 36 |
2176 | Shader | 2304 |
64 | Render Output Units | 64 |
136 | Texture Units | 144 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 1.565 GHz+ 7 % |
1.695 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.750 GHz+ 1 % |
Avg (Game) Clock | 1.720 GHz+ 6 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
185 W+ 6 % | TDP | 180 W |
-- | TDP (up) | 220 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 43 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
264 mm | Length | 271 mm |
134 mm | Height | 132 mm |
-- | Width | 51 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
N206S2-08D6X-17311165 | Part-no | -- |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | 339 $ |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |