INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER iCHILL X3 Ultra | MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X TRIO | |
185 W+ 6 % | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER iCHILL X3 Ultra vs MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X TRIO
INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER iCHILL X3 Ultra đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER iCHILL X3 Ultra có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.695 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 185 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X TRIO đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X TRIO có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER iCHILL X3 Ultra
MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X TRIO
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
TU106 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
34 | Đơn vị thi công | 28 |
2176 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 88 |
136 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.391 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 489 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 1.480 GHz |
1.695 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.683 GHz+ 6 % |
Avg (Game) Clock | 1.657 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
185 W+ 6 % | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 325 mm |
140 mm | Height | 140 mm |
-- | Width | 48 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1484 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
C206S3-08D6X-1731VA17 | Part-no | -- |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |