INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL BLACK | MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OC | |
225 W+ 29 % | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL BLACK vs MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OC
INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL BLACK đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL BLACK có tính năng 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.830 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 225 W+ 29 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OC đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OC có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.740 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 2070 iCHILL BLACK
MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2070 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) |
TU106 | GPU Chip | TU117-300-A1 |
36 | Đơn vị thi công | 14 |
2304 | Shader | 896 |
64 | Render Output Units | 32 |
144 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 128 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.485 GHz |
1.830 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.740 GHz+ 5 % |
Avg (Game) Clock | 1.665 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
225 W+ 29 % | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 120 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
272 mm | Length | 177 mm |
112 mm | Height | 111 mm |
-- | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 443 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
C2070B-08D6X-11800004 | Part-no | -- |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q2/2019 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |