INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA vs GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G

INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA

INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 235 WDeviation vs GPU group+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA

GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 2.155 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER Based on AMD Radeon RX 6800
TU104 GPU Chip Navi 21
40 Đơn vị thi công 60
2560 Shader 3840
64 Render Output Units 96
160 Texture Units 240
Memory
8 GB Memory Size 16 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 2 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 512 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.605 GHz Base Clock 1.775 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 2.155 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.925 GHzDeviation vs GPU group+ 6 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
235 WDeviation vs GPU group+ 9 % TDP 250 W
-- TDP (up) 285 W
88 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 35-36 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
300 mm Length 286 mm
140 mm Height 112 mm
-- Width 58 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
C207S3-08D6X-1780VA26 Part-no GV-R68GAMING OC-16GD
Q3/2019 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price 649 $
12 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
235 WDeviation vs GPU group+ 9 % Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT Top Evo vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA EVGA GeForce RTX 2060 SC ULTRA BLACK
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA vs EVGA GeForce RTX 2060 SC ULTRA BLACK
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER Advanced
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER Advanced
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra OC-V INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra OC-V vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
EVGA GeForce GTX 1650 KO GDDR6 GAMING INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
EVGA GeForce GTX 1650 KO GDDR6 GAMING vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA vs GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
Palit GeForce RTX 2060 SUPER GameRock INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
Palit GeForce RTX 2060 SUPER GameRock vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
Gainward GeForce RTX 3060 Ti Phoenix V1 LHR INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
Gainward GeForce RTX 3060 Ti Phoenix V1 LHR vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
ASUS EKWB GeForce RTX 3090 INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
ASUS EKWB GeForce RTX 3090 vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3 ULTRA
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G vs GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G vs GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G ASUS Turbo GeForce RTX 2070 Evo
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs ASUS Turbo GeForce RTX 2070 Evo
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate vs GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs EVGA GeForce RTX 3060 Ti XC Gaming
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs EVGA GeForce RTX 2080 GAMING
PowerColor Radeon RX 6800 Fighter GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
PowerColor Radeon RX 6800 Fighter vs GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G ASUS Dual GeForce RTX 3070
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs ASUS Dual GeForce RTX 3070
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs Gainward GeForce RTX 2070 Phoenix
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT
PowerColor Hellhound Spectral White Radeon RX 6700 XT GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
PowerColor Hellhound Spectral White Radeon RX 6700 XT vs GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G PowerColor Radeon RX 6800 Red Dragon
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs PowerColor Radeon RX 6800 Red Dragon
PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT vs GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G MSI Radeon RX 6800 Gaming X Trio 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs MSI Radeon RX 6800 Gaming X Trio 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G PowerColor Radeon RX 6800 Red Devil
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs PowerColor Radeon RX 6800 Red Devil
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 TOP-Edition GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 TOP-Edition vs GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 MASTER 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6800 MASTER 16G
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G Gainward GeForce RTX 2080 Phoenix GS
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs Gainward GeForce RTX 2080 Phoenix GS
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G KFA2 GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs KFA2 GeForce RTX 3060 Ti EX (1-Click OC)
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G XFX Radeon RX 6900 XT
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs XFX Radeon RX 6900 XT
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER
GIGABYTE Radeon RX 6800 Gaming OC 16G vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER

Comments

back to top