INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC vs Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix

INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC

INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.785 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC

Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.650 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 260 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
TU104 GPU Chip TU102
40 Đơn vị thi công 68
2560 Shader 4352
64 Render Output Units 88
160 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.605 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.650 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock 1.575 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 260 WDeviation vs GPU group+ 4 %
-- TDP (up) --
88 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 1 x 80 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
268 mm Length 292 mm
113 mm Height 112 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
N207S2-08D6X-11801167 Part-no 426018336-4122
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
215 W Max TDP 260 WDeviation vs GPU group+ 4 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC
ASUS Dual GeForce RTX 2070 Mini vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC vs MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC ASUS ROG Strix Radeon RX 6800 OC
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC vs ASUS ROG Strix Radeon RX 6800 OC
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC MSI GeForce RTX 3090 Gaming Trio 24G
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC vs MSI GeForce RTX 3090 Gaming Trio 24G
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC vs Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC
EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC MSI GeForce GTX 1660 AERO ITX 6G OC
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC vs MSI GeForce GTX 1660 AERO ITX 6G OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0/1.1)
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0/1.1)
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE (Rev 2.0) INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT SE (Rev 2.0) vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 8G INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 8G vs INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision 8G LHR
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
Gainward GeForce RTX 3060 Pegasus vs Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER TWIN X2 OC vs Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G vs Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO Advanced vs Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix PNY GeForce RTX 2070 SUPER Blower V2
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix vs PNY GeForce RTX 2070 SUPER Blower V2
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phantom GS
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix vs Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phantom GS
GALAX GeForce GTX 1650 Prodigy Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
GALAX GeForce GTX 1650 Prodigy vs Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition vs Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G (rev. 2.0) LHR
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G (rev. 2.0) LHR
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix MSI GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition
Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix vs MSI GeForce GTX 1080 Ti Founders Edition
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce WB 10G (rev. 2.0) LHR Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme Waterforce WB 10G (rev. 2.0) LHR vs Gainward GeForce RTX 2080 Ti Phoenix

Comments

back to top