INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE | MSI GeForce GTX 1050 2G V1 | |
245 W+ 14 % | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE vs MSI GeForce GTX 1050 2G V1
INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 245 W+ 14 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1050 2G V1 đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2G V1 có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 2080 iCHILL FROSTBITE
MSI GeForce GTX 1050 2G V1
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB |
TU104 | GPU Chip | GP107-300-A1 |
46 | Đơn vị thi công | 5 |
2944 | Shader | 640 |
64 | Render Output Units | 32 |
184 | Texture Units | 40 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.515 GHz | Base Clock | 1.354 GHz |
1.860 GHz+ 9 % | Boost Clock | 1.455 GHz |
1.710 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
245 W+ 14 % | TDP | 75 W |
280 W+ 18 % | TDP (up) | -- |
89 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
265 mm | Length | 177 mm |
135 mm | Height | 116 mm |
-- | Width | 36 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 321 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
C2080B-08D6X-1180FROS | Part-no | -- |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |