INNO3D GeForce RTX 2080 Ti JET (Rev. 2.0) | GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G | |
250 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti JET (Rev. 2.0) vs GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti JET (Rev. 2.0) đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 Ti JET (Rev. 2.0) có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.285 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti JET (Rev. 2.0)
GIGABYTE Radeon RX 6800 XT Gaming OC 16G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6800 XT |
TU102 | GPU Chip | Navi 21 XT |
68 | Đơn vị thi công | 72 |
4352 | Shader | 4608 |
88 | Render Output Units | 128 |
272 | Texture Units | 288 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
616 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.350 GHz | Base Clock | 1.825 GHz |
1.545 GHz | Boost Clock | 2.285 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 2.045 GHz+ 1 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 300 W |
285 W-11 % | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | 96 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 75 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 36-37 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
268 mm | Length | 286 mm |
113 mm | Height | 118 mm |
-- | Width | 58 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
N208T1-11D6-1770705 | Part-no | GV-R68XTGAMING OC-16GD |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 849 $ |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |