INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 vs KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR

INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2

INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2

KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR
TU102 GPU Chip GA104-302-A1
68 Đơn vị thi công 46
4352 Shader 5888
88 Render Output Units 96
272 Texture Units 184
Memory
11 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
352 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.500 GHz
1.545 GHz Boost Clock 1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.770 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 220 W
285 WDeviation vs GPU group-11 % TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 102 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
268 mm Length 299 mm
113 mm Height 139 mm
-- Width 58 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
N208T2-11D6-1150633 Part-no 37NSL6MD2VXK
Q3/2018 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price --
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
250 W Max TDP 220 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASRock Radeon RX 5700 8G INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
ASRock Radeon RX 5700 8G vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 XT OC vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 vs KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
PowerColor Hellhound Spectral White Radeon RX 6700 XT INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
PowerColor Hellhound Spectral White Radeon RX 6700 XT vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 KFA2 GeForce GTX 1080 Ti EX OC
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 vs KFA2 GeForce GTX 1080 Ti EX OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 Advanced INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 Advanced vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 OC
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 vs ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 OC
XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR XFX Radeon RX 5700 XT Double Dissipation
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs XFX Radeon RX 5700 XT Double Dissipation
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Advanced OC LHR-V
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Advanced OC LHR-V
Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual V1 LHR KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual V1 LHR vs KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs GALAX GeForce RTX 2070 EX (1-Click OC) V2
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 vs KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-TOP-6G-V
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs Colorful iGame GeForce GTX 1060 U-TOP-6G-V
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual OC V1 LHR
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual OC V1 LHR
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phantom
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phantom
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC) KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC) vs KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger ITX 8GB
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger ITX 8GB
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W
KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 80 W
EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING vs KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS OC KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS OC vs KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle OC 8G vs KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 3070 Suprim SE 8G LHR KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
MSI GeForce RTX 3070 Suprim SE 8G LHR vs KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
EVGA GeForce RTX 2080 XC2 GAMING vs KFA2 GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR

Comments

back to top