INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC LHR | GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G | |
200 W | Max TDP | 200 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC LHR vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G
INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.680 GHz-14 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.695 GHz-13 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 3060 Ti Twin X2 OC LHR
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle OC 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti |
GA104-202-A1 | GPU Chip | GA104-200-A1 |
38 | Đơn vị thi công | 38 |
4864 | Shader | 4864 |
80 | Render Output Units | 80 |
152 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.680 GHz-14 % | Boost Clock | 1.695 GHz-13 % |
1.665 GHz | Avg (Game) Clock | 1.665 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
200 W | TDP | 200 W |
220 W | TDP (up) | 220 W |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
37 dB | Noise (Load) | 36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
240 mm | Length | 242 mm |
120 mm | Height | 124 mm |
-- | Width | 41 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
N306T2-08D6X-119032DH | Part-no | GV-N306TEAGLE OC-8GD |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
429 $ | Release price | 439 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |