INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X3 | GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 2.0) | |
240 W+ 9 % | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X3 vs GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 2.0)
INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X3 đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X3 có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 240 W+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 2.0) đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 2.0) có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 3070 iCHILL X3
GIGABYTE GeForce RTX 2060 WINDFORCE OC 6G (rev. 2.0)
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2060 |
GA104-300-A1 | GPU Chip | TU106 |
46 | Đơn vị thi công | 30 |
5888 | Shader | 1920 |
96 | Render Output Units | 48 |
184 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.365 GHz |
1.785 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.770 GHz+ 5 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
240 W+ 9 % | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
41-42 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 265 mm |
135 mm | Height | 121 mm |
-- | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
C30703-08D6X-1710VA38 | Part-no | GV-N2060WF2OC-6GD |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2019 |
579 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |