INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL Frostbite | GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Silver 8G | |
370 W+ 6 % | Max TDP | 295 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL Frostbite vs GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Silver 8G
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL Frostbite đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL Frostbite có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Silver 8G đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 64. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Silver 8G có tính năng 4096 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.546 GHz và được trang bị sức mạnh 295 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce RTX 3090 iCHILL Frostbite
GIGABYTE Radeon RX Vega 64 Silver 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | AMD RX Vega 64 |
GA102-300-A1 | GPU Chip | Vega 10 XT |
82 | Đơn vị thi công | 64 |
10496 | Shader | 4096 |
112 | Render Output Units | 64 |
328 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | HBM2 |
1.219 GHz | Memory Speed | 0.945 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.247 GHz |
1.755 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.546 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 6 % | TDP | 295 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Radial |
-- | Fan 1 | 1 x 75 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light | LED | Non addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
226 mm | Length | 283 mm |
135 mm | Height | 130 mm |
-- | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
C3090-246XX-1880FB | Part-no | GV-RXVEGA64SIL-8GD-B |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
1,629 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |