KFA2 GeForce GTX 1070 KATANA | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G (rev. 2.0) LHR | |
150 W | Max TDP | 370 W+ 16 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
KFA2 GeForce GTX 1070 KATANA vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G (rev. 2.0) LHR
KFA2 GeForce GTX 1070 KATANA đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1070 KATANA có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.708 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G (rev. 2.0) LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G (rev. 2.0) LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.905 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GTX 1070 KATANA
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G (rev. 2.0) LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR |
GP104-200-A1 | GPU Chip | GA102-202-K1-A1 |
15 | Đơn vị thi công | 68 |
1920 | Shader | 8704 |
64 | Render Output Units | 96 |
120 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.518 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.440 GHz |
1.708 GHz+ 1 % | Boost Clock | 1.905 GHz+ 11 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 370 W+ 16 % |
-- | TDP (up) | 410 W+ 11 % |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 2 x 115 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 100 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 41-46 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 3x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
253 mm | Length | 319 mm |
111 mm | Height | 140 mm |
16 mm | Width | 70 mm |
1 PCIe-Slots | Width (Slots) | 4 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
70NSH6DS2HRK | Part-no | GV-N3080AORUS X-10GD |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | 869 $ |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |