KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition | GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G | |
150 W | Max TDP | 250 W+ 19 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition vs GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G
KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc AMD RX Vega 56. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.501 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W+ 19 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GTX 1070 Virtual Edition
GIGABYTE Radeon RX Vega 56 Gaming OC 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | AMD RX Vega 56 |
GP104-200-A1 | GPU Chip | Vega 10 XL |
15 | Đơn vị thi công | 56 |
1920 | Shader | 3584 |
64 | Render Output Units | 64 |
120 | Texture Units | 256 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | HBM2 |
2.002 GHz | Memory Speed | 0.8 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 410 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 2048 bit |
Clock Speeds |
||
1.506 GHz | Base Clock | 1.170 GHz+ 1 % |
1.683 GHz | Boost Clock | 1.501 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 250 W+ 19 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 274 mm |
111 mm | Height | 132 mm |
39 mm | Width | 53 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
70NSH6DHK6VK | Part-no | GV-RXVEGA56GAMING OC-8GD |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q3/2017 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |