KFA2 GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) GDDR6 vs MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC

KFA2 GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) GDDR6

KFA2 GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) GDDR6 đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) GDDR6 có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) GDDR6

MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.293 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) Based on AMD Radeon RX 570
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 GPU Chip Polaris 20 XL
14 Đơn vị thi công 32
896 Shader 2048
32 Render Output Units 32
56 Texture Units 128
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.5 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.293 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.605 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 5120x2880
12_1 DirectX 12
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
196 mm Length 270 mm
126 mm Height 130 mm
39 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 842 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
65SQL8DS66EK Part-no --
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2017
-- Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

KFA2 GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) GDDR6 MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC
75 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top