KFA2 GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) | PowerColor Radeon RX 5500 XT Red Dragon | |
120 W | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
KFA2 GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) vs PowerColor Radeon RX 5500 XT Red Dragon
KFA2 GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC) có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Radeon RX 5500 XT Red Dragon đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5500 XT Red Dragon có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce GTX 1660 Ti White Mini (1-Click OC)
PowerColor Radeon RX 5500 XT Red Dragon
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti | Based on | AMD Radeon RX 5500 XT |
TU116-400-A1 | GPU Chip | Navi 14 XTX |
24 | Đơn vị thi công | 22 |
1536 | Shader | 1408 |
48 | Render Output Units | 32 |
96 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
288 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.685 GHz+ 5 % |
1.830 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.845 GHz |
1.815 GHz | Avg (Game) Clock | 1.737 GHz+ 1 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 41 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
190 mm | Length | 227 mm |
126 mm | Height | 120 mm |
41 mm | Width | 42 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
60IRL7DSZ9MK | Part-no | AXRX 5500 XT 8GBD6-DHR/OC |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |