KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER HOF 10th Anniversary Black Edition | Colorful GeForce GTX 1050 Ti LE 4G-V | |
250 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER HOF 10th Anniversary Black Edition vs Colorful GeForce GTX 1050 Ti LE 4G-V
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER HOF 10th Anniversary Black Edition đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER HOF 10th Anniversary Black Edition có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.845 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful GeForce GTX 1050 Ti LE 4G-V đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1050 Ti LE 4G-V có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER HOF 10th Anniversary Black Edition
Colorful GeForce GTX 1050 Ti LE 4G-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti |
TU104 | GPU Chip | GP107-400-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 6 |
3072 | Shader | 768 |
64 | Render Output Units | 32 |
192 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.938 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
496 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.650 GHz | Base Clock | 1.290 GHz |
1.845 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.392 GHz |
1.815 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | -- |
152 mm | Height | -- |
60 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
28ISL6UC51WA | Part-no | -- |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |