KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) | GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G | |
220 W | Max TDP | 170 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) có tính năng 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.837 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
GA104-300-A1 | GPU Chip | GA106-300-A1 |
46 | Đơn vị thi công | 28 |
5888 | Shader | 3584 |
96 | Render Output Units | 64 |
184 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.320 GHz |
1.785 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.837 GHz+ 3 % |
1.770 GHz | Avg (Game) Clock | 1.777 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
220 W | TDP | 170 W |
-- | TDP (up) | 210 W+ 24 % |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 102 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
2 x 92 mm | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 35 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
330 mm | Length | 280 mm |
142 mm | Height | 116 mm |
58 mm | Width | 41 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
37NSL6MD2HDK | Part-no | GV-N3060VISION OC-12GD |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 519 $ |
8 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |