MANLI GeForce GTX 1080 (F309G+N425) | PowerColor Radeon RX 5500 XT 8G | |
180 W | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MANLI GeForce GTX 1080 (F309G+N425) vs PowerColor Radeon RX 5500 XT 8G
MANLI GeForce GTX 1080 (F309G+N425) đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1080 (F309G+N425) có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.733 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Radeon RX 5500 XT 8G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Radeon RX 5500 XT 8G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MANLI GeForce GTX 1080 (F309G+N425)
PowerColor Radeon RX 5500 XT 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 | Based on | AMD Radeon RX 5500 XT |
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 | GPU Chip | Navi 14 XTX |
20 | Đơn vị thi công | 22 |
2560 | Shader | 1408 |
64 | Render Output Units | 32 |
160 | Texture Units | 88 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.251 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
320 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz | Base Clock | 1.647 GHz+ 2 % |
1.733 GHz | Boost Clock | 1.845 GHz |
Avg (Game) Clock | 1.733 GHz+ 1 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
180 W | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 41 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
294 mm | Length | 240 mm |
126 mm | Height | 126 mm |
42 mm | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
M-NGTX1080/5RGHDPPP | Part-no | AXRX 5500 XT 8GBD6-DH/OC |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |