MANLI GeForce GTX 1080 (F360G+N425) vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti ICHILL BLACK

MANLI GeForce GTX 1080 (F360G+N425)

MANLI GeForce GTX 1080 (F360G+N425) đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1080 (F360G+N425) có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.733 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1080 (F360G+N425)

INNO3D GeForce RTX 2080 Ti ICHILL BLACK đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 2080 Ti ICHILL BLACK có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.695 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 300 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GP104-400-A1 / GP104-410-A1 GPU Chip TU102
20 Đơn vị thi công 68
2560 Shader 4352
64 Render Output Units 88
160 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.251 GHz Memory Speed 1.75 GHz
320 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.607 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.733 GHz Boost Clock 1.695 GHzDeviation vs GPU group+ 10 %
Avg (Game) Clock 1.545 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
180 W TDP 300 WDeviation vs GPU group+ 20 %
-- TDP (up) 335 WDeviation vs GPU group+ 5 %
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 70 mm Fan 1 2 x 120 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
281 mm Length 272 mm
126 mm Height 112 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NGTX1080/5RGHDPPP Part-no C208TB-11D6X-11500004
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price --
16 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MANLI GeForce GTX 1080 (F360G+N425) INNO3D GeForce RTX 2080 Ti ICHILL BLACK
180 W Max TDP 300 WDeviation vs GPU group+ 20 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top