MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) | ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER | |
120 W | Max TDP | 100 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER
MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00) có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MANLI GeForce GTX 1660Ti (M1432+N537-00)
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER |
TU116-400-A1 | GPU Chip | TU116-250-KA-A1 |
24 | Đơn vị thi công | 20 |
1536 | Shader | 1280 |
48 | Render Output Units | 32 |
96 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
288 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.530 GHz |
1.770 GHz | Boost Clock | 1.755 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.725 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 100 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Radial | Fan-Type | Axial |
1 x 70 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
255 mm | Length | 206 mm |
125 mm | Height | 124 mm |
40 mm | Width | 46 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
M-NGTX1660TI/6REHDP-M1432 | Part-no | TUF-GTX1650S-4G-GAMING |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q4/2019 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |