MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition

MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)

MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)

ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.721 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 320 WDeviation vs GPU group+ 28 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
TU104 GPU Chip GP102-350-K1-A1
40 Đơn vị thi công 28
2560 Shader 3584
64 Render Output Units 88
160 Texture Units 224
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.4 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 492 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.605 GHz Base Clock 1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 9 %
1.770 GHz Boost Clock 1.721 GHzDeviation vs GPU group+ 9 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 320 WDeviation vs GPU group+ 28 %
-- TDP (up) --
88 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 3 x 90 mm
1 x 90 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED ZOTAC SPECTRA
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
240 mm Length 325 mm
142 mm Height 148 mm
42 mm Width 57 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NRTX2070S/6RGHPPP-F385-1G Part-no ZT-P10810C-10P
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2017
-- Release price --
12 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
215 W Max TDP 320 WDeviation vs GPU group+ 28 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G
ASUS Dual Radeon RX 5700 XT OC Evo MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
ASUS Dual Radeon RX 5700 XT OC Evo vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) MSI GeForce RTX 2070 AERO ITX 8G
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) vs MSI GeForce RTX 2070 AERO ITX 8G
Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 Evo MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
ASUS Turbo GeForce RTX 2070 Evo vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) vs ASUS Dual GeForce RTX 2070 SUPER EVO
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP OC
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) vs Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP OC
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce WB 11G
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme Waterforce WB 11G
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Twin Fan MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Twin Fan vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) EVGA GeForce GTX 1650 XC BLACK GAMING
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) vs EVGA GeForce GTX 1650 XC BLACK GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming OC Waterforce WB 8G MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Gaming OC Waterforce WB 8G vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G)
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
MANLI GeForce RTX 2070 Super (F385-1G) vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Advanced
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Advanced
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition vs SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6700 XT
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock OC ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock OC vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
EVGA GeForce GTX 1080 Ti K|NGP|N GAMING ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
EVGA GeForce GTX 1080 Ti K|NGP|N GAMING vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition Colorful iGame GeForce RTX 2070 SUPER Vulcan OC-V
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition vs Colorful iGame GeForce RTX 2070 SUPER Vulcan OC-V
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti XTREME WATERFORCE 12G ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Ti XTREME WATERFORCE 12G vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 3X 8G ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE 3X 8G vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme Core Edition

Comments

back to top