MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) vs MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00)

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00)

MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1 đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1 có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5)
TU104 GPU Chip TU117-300-A1
48 Đơn vị thi công 14
3072 Shader 896
64 Render Output Units 32
192 Texture Units 56
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.938 GHz Memory Speed 2 GHz
496 GB/s Memory Bandwith 128 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.650 GHz Base Clock 1.485 GHz
1.815 GHz Boost Clock 1.665 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 50 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
330 mm Length 170 mm
135 mm Height 105 mm
58 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 317 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NRTX2080SGV2/6RGHPPP-M3445 Part-no --
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2019
-- Release price --
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1
250 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Turbo 11G
PNY GeForce RTX 2080 Ti Blower MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00)
PNY GeForce RTX 2080 Ti Blower vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00)
Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Phantom GS MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00)
Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Phantom GS vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) GALAX GeForce RTX 3080 Ti HOF Premium
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) vs GALAX GeForce RTX 3080 Ti HOF Premium
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus XS OC MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00)
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus XS OC vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00)
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00)
ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5600 XT OC Evo vs MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00)
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) vs MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) vs GIGABYTE Radeon RX 570 Gaming 4G MI
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1 MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1 vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio 8G
Sapphire Radeon RX Vega 56 MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1
Sapphire Radeon RX Vega 56 vs MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1 GALAX GeForce RTX 3070 Ti SG (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1 vs GALAX GeForce RTX 3070 Ti SG (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1 INNO3D GeForce GTX 1650 TWIN X2 OC
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1 vs INNO3D GeForce GTX 1650 TWIN X2 OC
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan vs MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1
ASUS Dual Radeon RX 6700 XT MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1
ASUS Dual Radeon RX 6700 XT vs MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1 INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 3GB
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1 vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 3GB
MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1
MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 6GB vs MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1
MANLI GeForce RTX 2080 SUPER Gallardo with RGB Lights (M3445+N502-00) vs MSI GeForce GTX 1650 4GT LP V1

Comments

back to top