Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) vs INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL Black

Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)

Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.777 GHz và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)

INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL Black đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL Black có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.898 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 230 WDeviation vs GPU group+ 28 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Card/Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
GA106-300-A1 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
28 Đơn vị thi công 20
3584 Shader 2560
64 Render Output Units 64
112 Texture Units 160
Memory
12 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.875 GHz Memory Speed 1.3 GHz
360 GB/s Memory Bandwith 332 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.320 GHz Base Clock 1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 9 %
1.777 GHz Boost Clock 1.898 GHzDeviation vs GPU group+ 10 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
170 W TDP 230 WDeviation vs GPU group+ 28 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial (Card/Radiator)
1 x 70 mm Fan 1 1 x 80 mm
-- Fan 2 1 x 120 mm
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
245 mm Length 266 mm
112 mm Height 115 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NRTX3060/6RFHPPPV2-M1499 Part-no C108B-3SDN-P6DNX
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
8 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL Black
170 W Max TDP 230 WDeviation vs GPU group+ 28 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top