MANLI GeForce RTX 3060 Ti Gallardo (M2510 + N630) vs INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL Black LHR

MANLI GeForce RTX 3060 Ti Gallardo (M2510 + N630)

MANLI GeForce RTX 3060 Ti Gallardo (M2510 + N630) đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MANLI GeForce RTX 3060 Ti Gallardo (M2510 + N630) có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.680 GHz-14 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce RTX 3060 Ti Gallardo (M2510 + N630)

INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL Black LHR đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL Black LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 340 WDeviation vs GPU group+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Card/Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR
GA104-200-A1 GPU Chip GA102-202-K1-A1
38 Đơn vị thi công 68
4864 Shader 8704
80 Render Output Units 96
152 Texture Units 272
Memory
8 GB Memory Size 10 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6X
1.75 GHz Memory Speed 1.188 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
256 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.440 GHz
1.680 GHzDeviation vs GPU group-14 % Boost Clock 1.770 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 W TDP 340 WDeviation vs GPU group+ 6 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial (Card/Radiator)
2 x 90 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 1 x 120 mm
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
245 mm Length 226 mm
112 mm Height 119 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
M-NRTX3060TIG/6RGHPPPV2-M2510 Part-no C3080B-106XX-1810003H
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2021
-- Release price --
8 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MANLI GeForce RTX 3060 Ti Gallardo (M2510 + N630) INNO3D GeForce RTX 3080 iCHILL Black LHR
200 W Max TDP 340 WDeviation vs GPU group+ 6 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top