Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB

Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)

Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.785 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)

EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB
GA104-400-A1 GPU Chip GP106-410-A1
48 Đơn vị thi công 10
6144 Shader 1280
96 Render Output Units 48
192 Texture Units 80
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6X Memory Type GDDR5
1.188 GHz Memory Speed 2.002 GHz
608 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.580 GHz Base Clock 1.506 GHz
1.785 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.708 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
290 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
317 mm Length 267 mm
115 mm Height 111 mm
60 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
M-NRTX3070TIG/6RGHPPP-M3515 Part-no 06G-P4-6265-KR
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2016
-- Release price --
8 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
290 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 LHR Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
ASUS KO GeForce RTX 3070 V2 LHR vs Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Core Gaming Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Core Gaming vs Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
GALAX GeForce RTX 2070 Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
GALAX GeForce RTX 2070 vs Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition vs Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti
Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti
Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro
Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) vs Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro
Manli GeForce RTX 3070 Ti (M3514+N651-02) Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
Manli GeForce RTX 3070 Ti (M3514+N651-02) vs Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER Twin Fan Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 SUPER Twin Fan vs Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02)
Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) KFA2 GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC) LHR
Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) vs KFA2 GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC) LHR
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB GALAX GeForce GTX 1660 Ti EX (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB vs GALAX GeForce GTX 1660 Ti EX (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Frostbite
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB vs INNO3D GeForce RTX 2080 SUPER iCHILL Frostbite
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
Gainward GeForce GTX 1660 Pegasus EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
Gainward GeForce GTX 1660 Pegasus vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV2 vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
Manli GeForce RTX 3070 Ti Gallardo (M3515+N651-02) vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
GIGABYTE GeForce RTX 2060 D6 6G vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
MSI GeForce RTX 3080 SEA HAWK X 10G LHR EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
MSI GeForce RTX 3080 SEA HAWK X 10G LHR vs EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
EVGA GeForce GTX 1060 SSC DT GAMING ACX 3.0 6GB vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2

Comments

back to top