MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G

MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)

MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)

GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3090 Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
GA102-300-A1 GPU Chip TU116-300-A1
82 Đơn vị thi công 22
10496 Shader 1408
112 Render Output Units 48
328 Texture Units 88
Memory
24 GB Memory Size 6 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6
1.219 GHz Memory Speed 1.75 GHz
936 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
384 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.395 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.695 GHz Boost Clock 1.785 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
350 W TDP 125 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
317 mm Length 170 mm
115 mm Height 121 mm
60 mm Width 36 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
M3478+N613-00 Part-no GV-N166SIX-6GD
Q4/2020 Ngày phát hành Q4/2019
-- Release price --
8 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
350 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) ASUS Dual GeForce RTX 2060 MINI
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 MINI
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC
Colorful iGame GeForce RTX 2070 SUPER Vulcan X OC-V MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
Colorful iGame GeForce RTX 2070 SUPER Vulcan X OC-V vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING TRIO 8G MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MSI GeForce RTX 3070 Ti GAMING TRIO 8G vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) Palit GeForce RTX 2070 SUPER JS
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs Palit GeForce RTX 2070 SUPER JS
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 OC MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 OC vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA GAMING vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Turbo 8G MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
GIGABYTE GeForce RTX 2080 SUPER Turbo 8G vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G (rev. 2.0) LHR MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G (rev. 2.0) LHR vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G (rev. 2.0) LHR vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
Palit GeForce RTX 3090 GamingPro vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
EVGA GeForce GTX 1650 XC OC vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G vs MANLI GeForce RTX 3090 (M3478)
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti JET (Rev. 2.0) GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
INNO3D GeForce RTX 2080 Ti JET (Rev. 2.0) vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
MANLI GeForce RTX 3090 (M3478) vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Founders Edition GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Founders Edition vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC V1 LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC V1 LHR
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER OC
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER OC
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) LHR GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G
KFA2 GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) LHR vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER MINI ITX 6G

Comments

back to top