MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2G OC vs GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)

MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2G OC

MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2G OC đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2G OC có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2G OC

GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GP108-300-A1 GPU Chip TU116-250-KA-A1
3 Đơn vị thi công 20
384 Shader 1280
16 Render Output Units 32
24 Texture Units 80
Memory
2 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.502 GHz Memory Speed 1.5 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
64 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.265 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.530 GHz
1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.740 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 100 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
0 dB Noise (Load) --
Connectivity
2 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
147 mm Length 212 mm
102 mm Height 126 mm
38 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
246 g Weight --
PCIe 3.0 x 4 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 65SQL8DS61EX
Q2/2017 Ngày phát hành Q4/2019
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2G OC GALAX GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC)
30 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top