MSI GeForce GTX 1050 2GT OC vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB

MSI GeForce GTX 1050 2GT OC

MSI GeForce GTX 1050 2GT OC đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2GT OC có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.518 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1050 2GT OC

Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB có tính năng 8960 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB
GP107-300-A1 GPU Chip GA102
5 Đơn vị thi công 70
640 Shader 8960
32 Render Output Units 112
40 Texture Units 280
Memory
2 GB Memory Size 12 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
1.752 GHz Memory Speed 19 Gbps
112 GB/s Memory Bandwith 912 GB/s
128 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.404 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Base Clock 1.260 GHz
1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.710 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 350 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
215 mm Length 304 mm
112 mm Height 136 mm
38 mm Width 60 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
444 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no NED3080019KB-1020G
Q3/2016 Ngày phát hành Q1/2022
-- Release price --
14 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GTX 1050 2GT OC Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
75 W Max TDP 350 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Ti AMP 6GB GDDR6 MSI GeForce GTX 1050 2GT OC
ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Ti AMP 6GB GDDR6 vs MSI GeForce GTX 1050 2GT OC
MSI GeForce GTX 1050 2GT OC ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 OC
MSI GeForce GTX 1050 2GT OC vs ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 OC
MSI GeForce GTX 1660 GAMING 6G MSI GeForce GTX 1050 2GT OC
MSI GeForce GTX 1660 GAMING 6G vs MSI GeForce GTX 1050 2GT OC
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Vision OC 12G MSI GeForce GTX 1050 2GT OC
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Vision OC 12G vs MSI GeForce GTX 1050 2GT OC
MSI GeForce GTX 1050 2GT OC Manli GeForce RTX 2060 (M2435)
MSI GeForce GTX 1050 2GT OC vs Manli GeForce RTX 2060 (M2435)
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB MSI GeForce GTX 1050 2GT OC
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB vs MSI GeForce GTX 1050 2GT OC
MSI GeForce GTX 1050 2GT OC ASUS GeForce GT 1030 silent
MSI GeForce GTX 1050 2GT OC vs ASUS GeForce GT 1030 silent
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
ASUS Dual GeForce GTX 1660 TI vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB vs XFX Radeon RX 5700 XT Thicc II Ultra
Palit GeForce RTX 3080 GamingPro 12GB Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
Palit GeForce RTX 3080 GamingPro 12GB vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Extreme Edition vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT Ultimate vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
Palit GeForce RTX 3080 GameRock V1 LHR Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
Palit GeForce RTX 3080 GameRock V1 LHR vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
Palit GeForce RTX 3080 GamingPro V1 LHR Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
Palit GeForce RTX 3080 GamingPro V1 LHR vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 12G LHR vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB Palit GeForce RTX 3080 GameRock
Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock
Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB Palit GeForce RTX 3080 GamingPro
Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB vs Palit GeForce RTX 3080 GamingPro
Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock OC
Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB vs Palit GeForce RTX 3070 Ti GameRock OC
MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 12G LHR Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 12G LHR vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
MSI GeForce GTX 1050 2GT OC Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
MSI GeForce GTX 1050 2GT OC vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
MSI GeForce RTX 3080 GAMING TRIO PLUS 10G vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB
Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phoenix GS
Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB vs Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phoenix GS
Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER OC Edition
Palit GeForce RTX 3080 GameRock 12GB vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 SUPER OC Edition

Comments

back to top