MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING

MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G

MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.493 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G

MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 85 WDeviation vs GPU group+ 13 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GP107-300-A1 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
5 Đơn vị thi công 14
640 Shader 896
32 Render Output Units 32
40 Texture Units 56
Memory
2 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.5 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.354 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.493 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.468 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 85 WDeviation vs GPU group+ 13 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
MSI Mystic Light LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
229 mm Length 245 mm
131 mm Height 127 mm
39 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
527 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2020
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G MSI GeForce GTX 1650 D6 GAMING
75 W Max TDP 85 WDeviation vs GPU group+ 13 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top