MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING

MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC

MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC

EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING có tính năng 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GP107-400-A1 GPU Chip TU116-400-A1
6 Đơn vị thi công 24
768 Shader 1536
32 Render Output Units 48
48 Texture Units 96
Memory
4 GB Memory Size 6 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.5 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 288 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.341 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Base Clock 1.500 GHz
1.455 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.770 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
177 mm Length 190 mm
118 mm Height 111 mm
34 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
330 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 06G-P4-1261-KR
Q3/2016 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING
75 W Max TDP 120 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 LHR vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OC vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC EVGA GeForce RTX 2060 SC ULTRA BLACK
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC vs EVGA GeForce RTX 2060 SC ULTRA BLACK
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC ASUS Dual Radeon RX 6600 XT OC
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC vs ASUS Dual Radeon RX 6600 XT OC
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
Gainward GeForce GTX 1050 Ti MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
Gainward GeForce GTX 1050 Ti vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC ASUS ROG Strix Radeon RX 6600 XT OC
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC vs ASUS ROG Strix Radeon RX 6600 XT OC
INNO3D GeForce GTX 1050 Compact Single Slot 2GB MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
INNO3D GeForce GTX 1050 Compact Single Slot 2GB vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC Sapphire Pulse Radeon RX 570 8GD5
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 570 8GD5
Colorful GeForce GT 1030 2G V4-V DDR4 MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
Colorful GeForce GT 1030 2G V4-V DDR4 vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OC MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP OC vs MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 LHR
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC vs INNO3D GeForce RTX 3070 Twin X2 LHR
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING EVGA GeForce RTX 3060 XC Black Gaming
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING vs EVGA GeForce RTX 3060 XC Black Gaming
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING KFA2 GeForce GTX 1080
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING vs KFA2 GeForce GTX 1080
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING EVGA GeForce RTX 3070 FTW3 Ultra Gaming
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING vs EVGA GeForce RTX 3070 FTW3 Ultra Gaming
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC)
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G
EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 4G
MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV3 EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING
MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV3 vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti OC EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti OC vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING
MSI GeForce GTX 1080 Ti AERO 11G EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING
MSI GeForce GTX 1080 Ti AERO 11G vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G OC vs EVGA GeForce GTX 1660 Ti XC BLACK GAMING

Comments

back to top