MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1 | PNY GeForce RTX 3070 Ti 8GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Triple Fan | |
75 W | Max TDP | 290 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1 vs PNY GeForce RTX 3070 Ti 8GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Triple Fan
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1 đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1 có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce RTX 3070 Ti 8GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Triple Fan đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.PNY GeForce RTX 3070 Ti 8GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Triple Fan có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1050 Ti 4G V1
PNY GeForce RTX 3070 Ti 8GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB Triple Fan
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti |
GP107-400-A1 | GPU Chip | GA104-400-A1 |
6 | Đơn vị thi công | 48 |
768 | Shader | 6144 |
32 | Render Output Units | 96 |
48 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
1.752 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 608 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.290 GHz | Base Clock | 1.580 GHz |
1.392 GHz | Boost Clock | 1.770 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 290 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
177 mm | Length | 294 mm |
116 mm | Height | 112 mm |
36 mm | Width | 56 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
321 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | VCG3070T8TFXPPB |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | 599 $ |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |