MSI GeForce GTX 1060 6GT OC vs MSI Radeon RX 570 Gaming X 8G

MSI GeForce GTX 1060 6GT OC

MSI GeForce GTX 1060 6GT OC đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 6GT OC có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.759 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1060 6GT OC

MSI Radeon RX 570 Gaming X 8G đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 570 Gaming X 8G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.293 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB Based on AMD Radeon RX 570
GP106-410-A1 GPU Chip Polaris 20 XL
10 Đơn vị thi công 32
1280 Shader 2048
48 Render Output Units 32
80 Texture Units 128
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.544 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.293 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 5120x2880
12_1 DirectX 12
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
247 mm Length 276 mm
115 mm Height 142 mm
39 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
591 g Weight 778 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q3/2016 Ngày phát hành Q4/2017
-- Release price --
16 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GTX 1060 6GT OC MSI Radeon RX 570 Gaming X 8G
120 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top