MSI GeForce GTX 1070 TI GAMING 8G | ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC | |
180 W | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce GTX 1070 TI GAMING 8G vs ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
MSI GeForce GTX 1070 TI GAMING 8G đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1070 TI GAMING 8G có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.593 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce GTX 1070 TI GAMING 8G
ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6600 XT |
GP104-300-A1 | GPU Chip | Navi 23 XT |
199 | Đơn vị thi công | 32 |
2432 | Shader | 2048 |
64 | Render Output Units | 64 |
152 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2.002 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
256 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz | Base Clock | 2.000 GHz+ 2 % |
1.683 GHz | Boost Clock | 2.593 GHz |
Avg (Game) Clock | 2.382 GHz+ 1 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
180 W | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 110 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
MSI Mystic Light | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
279 mm | Length | 269 mm |
140 mm | Height | 132 mm |
42 mm | Width | 41 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1075 g | Weight | 640 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
-- | Part-no | RX6600XT CLD 8GO |
Q4/2017 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |